Thông tin liên hệ
Họ và Tên *
Email *
Số điện thoại *
Kênh liên hệ khác
Thông tin cá nhân
Tuổi * Chọn số tuổi của bạn Dười 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 Trên 60
Quốc gia cư trú * Chọn quốc gia cư trú của bạn Afghanistan Albania Algeria Andorra Angola Antigua and Barbuda Argentina Armenia Australia Áo Azerbaijan Bahamas Bahrain Bangladesh Barbados Belarus Belgium Belize Benin Bhutan Bolivia Bosnia and Herzegovina Botswana Brazil Brunei Bulgaria Burkina Faso Burundi Cabo Verde Cambodia Cameroon Canada Central African Republic Chad Chile China (Trung Quốc) Colombia Comoros Congo Costa Rica Côte d'Ivoire Croatia Cuba Cyprus Czechia Denmark Djibouti Dominica Dominican Republic DR Congo Ecuador Egypt El Salvador Equatorial Guinea Eritrea Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Finland France Gabon Gambia Georgia Germany Ghana Greece Grenada Guatemala Guinea Guinea-Bissau Guyana Haiti Holy See Honduras Hungary Iceland India Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Italy Jamaica Japan Jordan Kazakhstan Kenya Kiribati Kuwait Kyrgyzstan Laos Latvia Lebanon Lesotho Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Madagascar Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Marshall Islands Mauritania Mauritius Mexico Micronesia Moldova Monaco Mongolia Montenegro Morocco Mozambique Myanmar Namibia Nauru Nepal Netherlands New Zealand Nicaragua Niger Nigeria North Korea North Macedonia Norway Oman Pakistan Palau Panama Papua New Guinea Paraguay Peru Philippines Poland Portugal Qatar Romania Russia Rwanda Saint Kitts & Nevis Saint Lucia Samoa San Marino Sao Tome & Principe Saudi Arabia Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Slovakia Slovenia Solomon Islands Somalia South Africa South Korea South Sudan Spain Sri Lanka St. Vincent & Grenadines State of Palestine Sudan Suriname Sweden Switzerland Syria Tajikistan Tanzania Thailand Timor-Leste Togo Tonga Trinidad and Tobago Tunisia Turkey Turkmenistan Tuvalu Uganda Ukraine United Arab Emirates United Kingdom United States Uruguay Uzbekistan Vanuatu Venezuela Vietnam Yemen Zambia Zimbabwe
Quốc tịch * Chọn quốc tịch của bạn Afghanistan Albania Algeria Andorra Angola Antigua and Barbuda Argentina Armenia Australia Áo Azerbaijan Bahamas Bahrain Bangladesh Barbados Belarus Belgium Belize Benin Bhutan Bolivia Bosnia and Herzegovina Botswana Brazil Brunei Bulgaria Burkina Faso Burundi Cabo Verde Cambodia Cameroon Canada Central African Republic Chad Chile China (Trung Quốc) Colombia Comoros Congo Costa Rica Côte d'Ivoire Croatia Cuba Cyprus Czechia Denmark Djibouti Dominica Dominican Republic DR Congo Ecuador Egypt El Salvador Equatorial Guinea Eritrea Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Finland France Gabon Gambia Georgia Germany Ghana Greece Grenada Guatemala Guinea Guinea-Bissau Guyana Haiti Holy See Honduras Hungary Iceland India Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Italy Jamaica Japan Jordan Kazakhstan Kenya Kiribati Kuwait Kyrgyzstan Laos Latvia Lebanon Lesotho Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Madagascar Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Marshall Islands Mauritania Mauritius Mexico Micronesia Moldova Monaco Mongolia Montenegro Morocco Mozambique Myanmar Namibia Nauru Nepal Netherlands New Zealand Nicaragua Niger Nigeria North Korea North Macedonia Norway Oman Pakistan Palau Panama Papua New Guinea Paraguay Peru Philippines Poland Portugal Qatar Romania Russia Rwanda Saint Kitts & Nevis Saint Lucia Samoa San Marino Sao Tome & Principe Saudi Arabia Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Slovakia Slovenia Solomon Islands Somalia South Africa South Korea South Sudan Spain Sri Lanka St. Vincent & Grenadines State of Palestine Sudan Suriname Sweden Switzerland Syria Tajikistan Tanzania Thailand Timor-Leste Togo Tonga Trinidad and Tobago Tunisia Turkey Turkmenistan Tuvalu Uganda Ukraine United Arab Emirates United Kingdom United States Uruguay Uzbekistan Vanuatu Venezuela Vietnam Yemen Zambia Zimbabwe
Điểm đến ưu tiên ở Canada * Chọn điểm đến ưu tiên Tôi chưa rõ British Columbia (B.C) Alberta Saskatchewan Manitoba Ontario Québec New Brunswick Nova Scotia Prince Edward Island Newfoundland và Labrador
Kỹ năng ngôn ngữ
Writting (Tiếng Anh) * Lựa chọn Thông thạo - Proficient (tương đương TOEFL 94 – 120, IELTS 8.0 – 9.0, TOEIC 905 – 990) Rất giỏi - Advance (tương đương TOEFL 79 – 93, IELTS 6.5 – 7.5, TOEIC 785 – 900) Giỏi - Upper Intermediate (tương đương TOEFL 60 – 78, IELTS 5.5 – 6.0, TOEIC 705 – 780) Trung bình - Intermediate (tương đương TOEFL 46 – 59, IELTS 4.0 – 5.0, TOEIC 605 – 700) Sơ cấp - Elementary (tương đương TOEFL 32 – 45, IELTS 3.5 – 4.0, TOEIC 405 – 600) Vỡ lòng - Beginner (tương đương TOEFL 0 – 31, IELTS 0 – 3.5, TOEIC 0-400)
Reading (Tiếng Anh) * Lựa chọn Thông thạo - Proficient (tương đương TOEFL 94 – 120, IELTS 8.0 – 9.0, TOEIC 905 – 990) Rất giỏi - Advance (tương đương TOEFL 79 – 93, IELTS 6.5 – 7.5, TOEIC 785 – 900) Giỏi - Upper Intermediate (tương đương TOEFL 60 – 78, IELTS 5.5 – 6.0, TOEIC 705 – 780) Trung bình - Intermediate (tương đương TOEFL 46 – 59, IELTS 4.0 – 5.0, TOEIC 605 – 700) Sơ cấp - Elementary (tương đương TOEFL 32 – 45, IELTS 3.5 – 4.0, TOEIC 405 – 600) Vỡ lòng - Beginner (tương đương TOEFL 0 – 31, IELTS 0 – 3.5, TOEIC 0-400)
Listening (Tiếng Anh) * Lựa chọn Thông thạo - Proficient (tương đương TOEFL 94 – 120, IELTS 8.0 – 9.0, TOEIC 905 – 990) Rất giỏi - Advance (tương đương TOEFL 79 – 93, IELTS 6.5 – 7.5, TOEIC 785 – 900) Giỏi - Upper Intermediate (tương đương TOEFL 60 – 78, IELTS 5.5 – 6.0, TOEIC 705 – 780) Trung bình - Intermediate (tương đương TOEFL 46 – 59, IELTS 4.0 – 5.0, TOEIC 605 – 700) Sơ cấp - Elementary (tương đương TOEFL 32 – 45, IELTS 3.5 – 4.0, TOEIC 405 – 600) Vỡ lòng - Beginner (tương đương TOEFL 0 – 31, IELTS 0 – 3.5, TOEIC 0-400)
Speaking (Tiếng Anh) * Lựa chọn Thông thạo - Proficient (tương đương TOEFL 94 – 120, IELTS 8.0 – 9.0, TOEIC 905 – 990) Rất giỏi - Advance (tương đương TOEFL 79 – 93, IELTS 6.5 – 7.5, TOEIC 785 – 900) Giỏi - Upper Intermediate (tương đương TOEFL 60 – 78, IELTS 5.5 – 6.0, TOEIC 705 – 780) Trung bình - Intermediate (tương đương TOEFL 46 – 59, IELTS 4.0 – 5.0, TOEIC 605 – 700) Sơ cấp - Elementary (tương đương TOEFL 32 – 45, IELTS 3.5 – 4.0, TOEIC 405 – 600) Vỡ lòng - Beginner (tương đương TOEFL 0 – 31, IELTS 0 – 3.5, TOEIC 0-400)
Writting (Tiếng Pháp) * Lựa chọn Thông thạo - Proficient (tương đương TCF 600 - 699, DELF/DALF C2) Rất giỏi - Advance (tương đương TCF 500 - 599, DELF/DALF C1) Giỏi - Upper Intermediate (tương đương TCF 400 - 499, DELF/DALF B2) Trung bình - Intermediate (tương đương TCF 300 - 399, DELF/DALF B1) Sơ cấp - Elementary (tương đương TCF 200 - 299, DELF/DALF A2) Vỡ lòng - Beginner (tương đương TCF 0 - 199, DELF/DALF A1)
Reading (Tiếng Pháp) * Lựa chọn Thông thạo - Proficient (tương đương TCF 600 - 699, DELF/DALF C2) Rất giỏi - Advance (tương đương TCF 500 - 599, DELF/DALF C1) Giỏi - Upper Intermediate (tương đương TCF 400 - 499, DELF/DALF B2) Trung bình - Intermediate (tương đương TCF 300 - 399, DELF/DALF B1) Sơ cấp - Elementary (tương đương TCF 200 - 299, DELF/DALF A2) Vỡ lòng - Beginner (tương đương TCF 0 - 199, DELF/DALF A1)
Listening (Tiếng Pháp) * Lựa chọn Thông thạo - Proficient (tương đương TCF 600 - 699, DELF/DALF C2) Rất giỏi - Advance (tương đương TCF 500 - 599, DELF/DALF C1) Giỏi - Upper Intermediate (tương đương TCF 400 - 499, DELF/DALF B2) Trung bình - Intermediate (tương đương TCF 300 - 399, DELF/DALF B1) Sơ cấp - Elementary (tương đương TCF 200 - 299, DELF/DALF A2) Vỡ lòng - Beginner (tương đương TCF 0 - 199, DELF/DALF A1)
Speaking (Tiếng Pháp) * Lựa chọn Thông thạo - Proficient (tương đương TCF 600 - 699, DELF/DALF C2) Rất giỏi - Advance (tương đương TCF 500 - 599, DELF/DALF C1) Giỏi - Upper Intermediate (tương đương TCF 400 - 499, DELF/DALF B2) Trung bình - Intermediate (tương đương TCF 300 - 399, DELF/DALF B1) Sơ cấp - Elementary (tương đương TCF 200 - 299, DELF/DALF A2) Vỡ lòng - Beginner (tương đương TCF 0 - 199, DELF/DALF A1)
Chương trình học * Lựa chọn chương trình học của bạn Tiến sĩ (PhD) Thạc sĩ Cử nhân Cao đẳng Chứng chỉ nghề Bằng cấp khác
Thời gian đào tạo * Lựa chọn thời gian đào tạo ít hơn 3 tháng từ 3 đến dưới 6 tháng từ 6 đến dưới 12 tháng 1 năm 2 năm 3 năm 4 năm hoặc hơn
Chuyên ngành *
Quý khách đã học văn bằng này tại quốc gia nào? Chọn quốc gia bạn học Afghanistan Albania Algeria Andorra Angola Antigua and Barbuda Argentina Armenia Australia Áo Azerbaijan Bahamas Bahrain Bangladesh Barbados Belarus Belgium Belize Benin Bhutan Bolivia Bosnia and Herzegovina Botswana Brazil Brunei Bulgaria Burkina Faso Burundi Cabo Verde Cambodia Cameroon Canada Central African Republic Chad Chile China (Trung Quốc) Colombia Comoros Congo Costa Rica Côte d'Ivoire Croatia Cuba Cyprus Czechia Denmark Djibouti Dominica Dominican Republic DR Congo Ecuador Egypt El Salvador Equatorial Guinea Eritrea Estonia Eswatini Ethiopia Fiji Finland France Gabon Gambia Georgia Germany Ghana Greece Grenada Guatemala Guinea Guinea-Bissau Guyana Haiti Holy See Honduras Hungary Iceland India Indonesia Iran Iraq Ireland Israel Italy Jamaica Japan Jordan Kazakhstan Kenya Kiribati Kuwait Kyrgyzstan Laos Latvia Lebanon Lesotho Liberia Libya Liechtenstein Lithuania Luxembourg Madagascar Malawi Malaysia Maldives Mali Malta Marshall Islands Mauritania Mauritius Mexico Micronesia Moldova Monaco Mongolia Montenegro Morocco Mozambique Myanmar Namibia Nauru Nepal Netherlands New Zealand Nicaragua Niger Nigeria North Korea North Macedonia Norway Oman Pakistan Palau Panama Papua New Guinea Paraguay Peru Philippines Poland Portugal Qatar Romania Russia Rwanda Saint Kitts & Nevis Saint Lucia Samoa San Marino Sao Tome & Principe Saudi Arabia Senegal Serbia Seychelles Sierra Leone Singapore Slovakia Slovenia Solomon Islands Somalia South Africa South Korea South Sudan Spain Sri Lanka St. Vincent & Grenadines State of Palestine Sudan Suriname Sweden Switzerland Syria Tajikistan Tanzania Thailand Timor-Leste Togo Tonga Trinidad and Tobago Tunisia Turkey Turkmenistan Tuvalu Uganda Ukraine United Arab Emirates United Kingdom United States Uruguay Uzbekistan Vanuatu Venezuela Vietnam Yemen Zambia Zimbabwe
Quý khách còn bằng cấp khác không? Nếu có, vui lòng ghi rõ thông tin về chương trình học và thời gian đào tạo *
Lịch sử làm việc
Công việc của quý khách:
Số năm/tháng làm việc Lựa chọn thời gian đã làm việc 3 tháng 6 tháng 9 tháng 1 năm 2 năm 3 năm 4 năm 5 năm 6 năm 7 năm 8 năm 9 năm 10 năm Hơn 10 năm
Thời gian làm việc * Lựa chọn thời gian làm việc Công việc toàn thời gian (ít nhất là 30 giờ/tuần) Công việc bán thời gian (ít nhất là 15 giờ/tuần) Công việc bán thời gian (ít hơn 15 giờ/tuần)
Loại hình công việc * Làm việc cho công ty/ tổ chức khác Tự doanh hoặc làm cho chính công ty của quý khách
Quý khách làm công việc đó khi nào?
Tài khoản Express Entry
Thư mời làm việc (job offer) ở Canada
Công việc của quý khách: *
Nơi làm việc Lựa chọn nơi làm việc Tôi chưa rõ British Columbia (B.C) Alberta Saskatchewan Manitoba Ontario Québec New Brunswick Nova Scotia Prince Edward Island Newfoundland và Labrador
Loại hợp đồng lao động * 2 năm hoặc dài hơn Từ 1 năm đến 2 năm Từ 6 tháng đến 1 năm Ít hơn 6 tháng
Thời gian làm việc Lựa chọn thời gian làm việc Công việc toàn thời gian (ít nhất là 30 giờ/tuần) Công việc bán thời gian (ít nhất là 15 giờ/tuần) Công việc bán thời gian (ít hơn 15 giờ/tuần)
Gia đình và bạn bè ở Canada
Khả năng tài chính
Câu hỏi này không bắt buộc, nhưng chúng tôi có thể dựa vào thông tin này để đề xuất các hướng định cư khác (nếu phù hợp) Lựa chọn Ít hơn CAD 10,000 CAD 10,000 - 25,000 CAD 25,000 - CAD 100,000 CAD 100,000 - CAD 300,000 CAD 300,000 - CAD 500,000 CAD 500,000 - CAD 1,000,000 CAD 1,000,000 - CAD 2,000,000 Trên CAD 2,000,000
Thông tin thêm